Xem ngày hôm nay 5/11/2000 là tốt hay xấu?

Xem ngày tốt xấu hôm nay
5/11/2000

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Xem theo ngày:

Quý bạn đang muốn xem ngày 5/11/2000 có phải là ngày tốt không? Và quý vị đang phân vân để chọn ngày tốt, ngày đẹp hợp với mình. Công cụ xem ngày tốt xấu dựa trên phân tích tính toán khoa học và tổng hợp từ tất cả các nguồn với sự chính xác cao từ những chuyên gia hàng đầu về phong thủy sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc được hanh thông. Tuy nhiên trong trường hợp 5/11/2000 không phù hợp với tuổi của bạn thì bạn hãy tham khảo xem thêm ngày tốt xấu tháng 11

Ngày 5/11/2000 là NGÀY XẤU

Lịch dương Lịch âm
Tháng 11 năm 2000 5 Chủ nhật Tháng 10 Canh Thìn 10 Ngày: Đinh Mão
Tháng: Đinh Hợi

Biết giới hạn của hạnh phúc
Đó mới là hạnh phúc!

Giờ tốt:
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hướng tốt: Nam , Đông
Tiêt khí ngày: Sương giáng (Sương mù bắt đầu xuất hiện)
Ngũ hành ngày: Lư trung hỏa



STT TIÊU CHÍ NỘI DUNG CỤ THỂ
Cát Hung
1 Ngày hoàng đạo
2 Ngày hắc đạo nguyên vu hắc đạo
3 Giờ hoàng đạo Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59)
4 Giờ hắc đạo
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
5 Nhị thập bát tú Giác mộc giao
Nên:Đỗ đạt, hôn nhân thành tựu.
Giác mộc giao Không nên:Kỵ mai táng và cải táng
6 Lục diệu (Tiểu cát) Đại an Nên:Mọi việc đều tốt, nên dùng để mưu việc đại sự
7 Thập Nhị Kiến Trừ (TRỰC CHẤP) Khởi công xây dựng Xuất hành, khai trương, di chuyển
8 Ngọc Hạp Thông Thư Sao tốt: thiên phúc, âm đức, mẫn đức tinh, tam hợp, dân thời nhật đức Sao xấu: thiên ngục, đại hao, nhân cách, huyền vũ
9 Hướng xuất hành Hướng tốt: Nam, Đông Hướng xấu: Nam
10 Tuổi xung hành Tuổi hợp: Kỷ Tỵ Tuổi khắc: Tân Dậu – Quý Dậu
11 Ngày kỵ Không có

Xem ngày tốt xấu
tháng 11/2000

Nhập ngày/tháng/năm dương lịch

Xem theo tháng:

Ngày tốt
trong tháng 11 năm 2000

*Click vào ngày dương lịch để xem chi tiết*
THỨ DƯƠNG LỊCH ÂM LỊCH
Thứ tư 1/11/2000 6/10/2000
Thứ sáu 3/11/2000 8/10/2000
Thứ hai 6/11/2000 11/10/2000
Thứ tư 8/11/2000 13/10/2000
Thứ năm 9/11/2000 14/10/2000
Chủ nhật 12/11/2000 17/10/2000
Thứ hai 13/11/2000 18/10/2000
Thứ tư 15/11/2000 20/10/2000
Thứ bảy 18/11/2000 23/10/2000
Thứ hai 20/11/2000 25/10/2000
Thứ ba 21/11/2000 26/10/2000
Thứ sáu 24/11/2000 29/10/2000
Thứ bảy 25/11/2000 30/10/2000
Chủ nhật 26/11/2000 1/11/2000
Thứ hai 27/11/2000 2/11/2000
Thứ tư 29/11/2000 4/11/2000

Ngày xấu
trong tháng 11 năm 2000

*Click vào ngày dương lịch để xem chi tiết*
THỨ DƯƠNG LỊCH ÂM LỊCH
Thứ năm 2/11/2000 7/10/2000
Thứ bảy 4/11/2000 9/10/2000
Chủ nhật 5/11/2000 10/10/2000
Thứ ba 7/11/2000 12/10/2000
Thứ sáu 10/11/2000 15/10/2000
Thứ bảy 11/11/2000 16/10/2000
Thứ ba 14/11/2000 19/10/2000
Thứ năm 16/11/2000 21/10/2000
Thứ sáu 17/11/2000 22/10/2000
Chủ nhật 19/11/2000 24/10/2000
Thứ tư 22/11/2000 27/10/2000
Thứ năm 23/11/2000 28/10/2000
Thứ ba 28/11/2000 3/11/2000
Thứ năm 30/11/2000 5/11/2000

Bảng tra tử vi 2024

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Năm sinh:

Xem lịch âm dương

Thứ năm 25 tháng 4

17 Tháng 3, Giáp Thìn

Tin tức tổng hợp

Xem ngày
Ngày Tết Việt Nam

TIN TỨC Xem ngày