Xem ngày tốt xấu 2024 , Chọn giờ đẹp hôm nay

Xem ngày tốt xấu
tháng 3/1988

Nhập ngày/tháng/năm dương lịch

Xem theo tháng:

 

Tại sao phải xem tháng 3/1988 ngày nào đẹp?

Bởi vì, trước các công việc quan trọng thì ông cha ta thường tiến hành xem ngày tốt tháng 3/1988 có những ngày nào và chọn giờ đẹp những ngày đó. Đặc biệt khi bạn đang có ý định làm việc trọng đại như kết hôn, cưới hỏi, mua nhà, tậu xe... bạn đang không biết tháng 3 năm 1988 có những ngày nào tốt? Để tiện cho việc tra cứu so sánh các ngày tốt trong tháng 3/1988, PHONG THỦY SỐ liệt kê tất cả ngày tốt trong tháng. Trong trường hợp quý bạn còn chưa chọn được ngày đẹp tháng 3 năm 1988 thì quý vị có thể tra cứu các tháng tiếp theo để tiến hành công việc.

Lưu ý: Nếu như trong trường hợp quý bạn không chọn được ngày tốt 3 năm 1988 thì quý bạn nên xem tiếp các tháng tiếp theo để chọn được ngày đẹp tháng 3/1988 để tiến hành các công việc trọng đại.

XEM NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 3/ 1988

Thứ tư, 2/3/1988 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 15/1/1988 Tức ngày Bính Thìn, tháng Giáp Dần, năm Mậu Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Thứ năm, 3/3/1988 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 16/1/1988 Tức ngày Đinh Tỵ, tháng Giáp Dần, năm Mậu Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ bảy, 5/3/1988 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 18/1/1988 Tức ngày Kỷ Mùi, tháng Giáp Dần, năm Mậu Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ ba, 8/3/1988 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 21/1/1988 Tức ngày Nhâm Tuất, tháng Giáp Dần, năm Mậu Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Thứ năm, 10/3/1988 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 23/1/1988 Tức ngày Giáp Tý, tháng Giáp Dần, năm Mậu Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ sáu, 11/3/1988 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 24/1/1988 Tức ngày Ất Sửu, tháng Giáp Dần, năm Mậu Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ hai, 14/3/1988 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 27/1/1988 Tức ngày Mậu Thìn, tháng Giáp Dần, năm Mậu Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Thứ ba, 15/3/1988 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 28/1/1988 Tức ngày Kỷ Tỵ, tháng Giáp Dần, năm Mậu Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ năm, 17/3/1988 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 30/1/1988 Tức ngày Tân Mùi, tháng Giáp Dần, năm Mậu Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ bảy, 19/3/1988 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 2/2/1988 Tức ngày Quý Dậu, tháng Ất Mão, năm Mậu Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, 22/3/1988 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 5/2/1988 Tức ngày Bính Tý, tháng Ất Mão, năm Mậu Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, 24/3/1988 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 7/2/1988 Tức ngày Mậu Dần, tháng Ất Mão, năm Mậu Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ sáu, 25/3/1988 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 8/2/1988 Tức ngày Kỷ Mão, tháng Ất Mão, năm Mậu Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, 28/3/1988 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 11/2/1988 Tức ngày Nhâm Ngọ, tháng Ất Mão, năm Mậu Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, 29/3/1988 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 12/2/1988 Tức ngày Quý Mùi, tháng Ất Mão, năm Mậu Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ năm, 31/3/1988 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 14/2/1988 Tức ngày Ất Dậu, tháng Ất Mão, năm Mậu Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Xem ngày tốt xấu tháng tiếp theo năm 1988

Bảng tra tử vi 2024

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Năm sinh:

Xem lịch âm dương

Thứ tư 17 tháng 4

9 Tháng 3, Giáp Thìn

Tin tức tổng hợp

Xem ngày
Ngày Tết Việt Nam

TIN TỨC Xem ngày