Xem ngày hôm nay 11/2/1999 là tốt hay xấu?

Xem ngày tốt xấu hôm nay
11/2/1999

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Xem theo ngày:

Quý bạn đang muốn xem ngày 11/2/1999 có phải là ngày tốt không? Và quý vị đang phân vân để chọn ngày tốt, ngày đẹp hợp với mình. Công cụ xem ngày tốt xấu dựa trên phân tích tính toán khoa học và tổng hợp từ tất cả các nguồn với sự chính xác cao từ những chuyên gia hàng đầu về phong thủy sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc được hanh thông. Tuy nhiên trong trường hợp 11/2/1999 không phù hợp với tuổi của bạn thì bạn hãy tham khảo xem thêm ngày tốt xấu tháng 2

Ngày 11/2/1999 là NGÀY XẤU

Lịch dương Lịch âm
Tháng 2 năm 1999 11 Thứ năm Tháng 12 Mậu Dần 26 Ngày: Giáp Ngọ
Tháng: Ất Sửu

Biết giới hạn của hạnh phúc
Đó mới là hạnh phúc!

Giờ tốt:
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hướng tốt: Đông bắc , Đông nam
Tiêt khí ngày: Lập xuân ( Bước vào mùa xuân )
Ngũ hành ngày: Sa trung kim



STT TIÊU CHÍ NỘI DUNG CỤ THỂ
Cát Hung
1 Ngày hoàng đạo
2 Ngày hắc đạo thiên lao hắc đạo
3 Giờ hoàng đạo Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59)
4 Giờ hắc đạo
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
5 Nhị thập bát tú Giác mộc giao
Nên:Đỗ đạt, hôn nhân thành tựu.
Giác mộc giao Không nên:Kỵ mai táng và cải táng
6 Lục diệu (Tiểu cát) Đại an Nên:Mọi việc đều tốt, nên dùng để mưu việc đại sự
7 Thập Nhị Kiến Trừ (TRỰC ĐỊNH) Cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc, hội nghị Tố tụng, tranh chấp
8 Ngọc Hạp Thông Thư Sao tốt: nguyệt không, minh tinh, kính tâm, giải thần Sao xấu: hoang vu, nguyệt hỏa, độc hỏa
9 Hướng xuất hành Hướng tốt: Đông bắc, Đông nam Hướng xấu:
10 Tuổi xung hành Tuổi hợp: Kỷ Tỵ Tuổi khắc: Mậu Tý – Nhâm Tý
11 Ngày kỵ Không có

Xem ngày tốt xấu
tháng 2/1999

Nhập ngày/tháng/năm dương lịch

Xem theo tháng:

Ngày tốt
trong tháng 2 năm 1999

*Click vào ngày dương lịch để xem chi tiết*
THỨ DƯƠNG LỊCH ÂM LỊCH
Thứ hai 1/2/1999 16/12/1998
Thứ tư 3/2/1999 18/12/1998
Thứ năm 4/2/1999 19/12/1998
Chủ nhật 7/2/1999 22/12/1998
Thứ hai 8/2/1999 23/12/1998
Thứ tư 10/2/1999 25/12/1998
Thứ bảy 13/2/1999 28/12/1998
Thứ hai 15/2/1999 30/12/1998
Thứ tư 17/2/1999 2/1/1999
Thứ năm 18/2/1999 3/1/1999
Chủ nhật 21/2/1999 6/1/1999
Thứ hai 22/2/1999 7/1/1999
Thứ tư 24/2/1999 9/1/1999
Thứ bảy 27/2/1999 12/1/1999

Ngày xấu
trong tháng 2 năm 1999

*Click vào ngày dương lịch để xem chi tiết*
THỨ DƯƠNG LỊCH ÂM LỊCH
Thứ ba 2/2/1999 17/12/1998
Thứ sáu 5/2/1999 20/12/1998
Thứ bảy 6/2/1999 21/12/1998
Thứ ba 9/2/1999 24/12/1998
Thứ năm 11/2/1999 26/12/1998
Thứ sáu 12/2/1999 27/12/1998
Chủ nhật 14/2/1999 29/12/1998
Thứ ba 16/2/1999 1/1/1999
Thứ sáu 19/2/1999 4/1/1999
Thứ bảy 20/2/1999 5/1/1999
Thứ ba 23/2/1999 8/1/1999
Thứ năm 25/2/1999 10/1/1999
Thứ sáu 26/2/1999 11/1/1999
Chủ nhật 28/2/1999 13/1/1999

Bảng tra tử vi 2024

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Năm sinh:

Xem lịch âm dương

Thứ năm 28 tháng 3

19 Tháng 2, Giáp Thìn

Tin tức tổng hợp

Xem ngày
Ngày Tết Việt Nam

TIN TỨC Xem ngày