Xem ngày hôm nay 14/11/1999 là tốt hay xấu?

Xem ngày tốt xấu hôm nay
14/11/1999

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Xem theo ngày:

Quý bạn đang muốn xem ngày 14/11/1999 có phải là ngày tốt không? Và quý vị đang phân vân để chọn ngày tốt, ngày đẹp hợp với mình. Công cụ xem ngày tốt xấu dựa trên phân tích tính toán khoa học và tổng hợp từ tất cả các nguồn với sự chính xác cao từ những chuyên gia hàng đầu về phong thủy sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc được hanh thông. Tuy nhiên trong trường hợp 14/11/1999 không phù hợp với tuổi của bạn thì bạn hãy tham khảo xem thêm ngày tốt xấu tháng 11

Ngày 14/11/1999 là NGÀY TỐT

Lịch dương Lịch âm
Tháng 11 năm 1999 14 Chủ nhật Tháng 10 Kỷ Mão 7 Ngày: Canh Ngọ
Tháng: Ất Hợi

Biết giới hạn của hạnh phúc
Đó mới là hạnh phúc!

Giờ tốt:
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hướng tốt: Tây bắc , Tây nam
Tiêt khí ngày: Lập đông (Bước vào mùa đông)
Ngũ hành ngày: Lộ bàng thổ



STT TIÊU CHÍ NỘI DUNG CỤ THỂ
Cát Hung
1 Ngày hoàng đạo thanh long hoàng đạo
2 Ngày hắc đạo
3 Giờ hoàng đạo Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59)
4 Giờ hắc đạo
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
5 Nhị thập bát tú Giác mộc giao
Nên:Đỗ đạt, hôn nhân thành tựu.
Giác mộc giao Không nên:Kỵ mai táng và cải táng
6 Lục diệu (Tiểu cát) Xích khẩu Nên:Là ngày xấu, mưu sự dễ dẫn đến nội bộ mâu thuẫn, cãi vã, thị phi, khẩu thiệt, làm ơn nên oán.
7 Thập Nhị Kiến Trừ (TRỰC NGUY) Không có Mọi việc
8 Ngọc Hạp Thông Thư Sao tốt: nguyệt không, thiên giải, hoạt diệu, phổ hộ, thanh long Sao xấu: thiên lại, hoang vu, hoàng sa
9 Hướng xuất hành Hướng tốt: Tây bắc, Tây nam Hướng xấu: Nam
10 Tuổi xung hành Tuổi hợp: Kỷ Tỵ Tuổi khắc: Bính Tý – Canh Tý
11 Ngày kỵ Ngày tam nương

Xem ngày tốt xấu
tháng 11/1999

Nhập ngày/tháng/năm dương lịch

Xem theo tháng:

Ngày tốt
trong tháng 11 năm 1999

*Click vào ngày dương lịch để xem chi tiết*
THỨ DƯƠNG LỊCH ÂM LỊCH
Thứ hai 1/11/1999 24/9/1999
Thứ năm 4/11/1999 27/9/1999
Thứ sáu 5/11/1999 28/9/1999
Chủ nhật 7/11/1999 30/9/1999
Thứ ba 9/11/1999 2/10/1999
Thứ sáu 12/11/1999 5/10/1999
Chủ nhật 14/11/1999 7/10/1999
Thứ hai 15/11/1999 8/10/1999
Thứ năm 18/11/1999 11/10/1999
Thứ sáu 19/11/1999 12/10/1999
Chủ nhật 21/11/1999 14/10/1999
Thứ tư 24/11/1999 17/10/1999
Thứ sáu 26/11/1999 19/10/1999
Thứ bảy 27/11/1999 20/10/1999
Thứ ba 30/11/1999 23/10/1999

Ngày xấu
trong tháng 11 năm 1999

*Click vào ngày dương lịch để xem chi tiết*
THỨ DƯƠNG LỊCH ÂM LỊCH
Thứ ba 2/11/1999 25/9/1999
Thứ tư 3/11/1999 26/9/1999
Thứ bảy 6/11/1999 29/9/1999
Thứ hai 8/11/1999 1/10/1999
Thứ tư 10/11/1999 3/10/1999
Thứ năm 11/11/1999 4/10/1999
Thứ bảy 13/11/1999 6/10/1999
Thứ ba 16/11/1999 9/10/1999
Thứ tư 17/11/1999 10/10/1999
Thứ bảy 20/11/1999 13/10/1999
Thứ hai 22/11/1999 15/10/1999
Thứ ba 23/11/1999 16/10/1999
Thứ năm 25/11/1999 18/10/1999
Chủ nhật 28/11/1999 21/10/1999
Thứ hai 29/11/1999 22/10/1999

Bảng tra tử vi 2024

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Năm sinh:

Xem lịch âm dương

Thứ sáu 19 tháng 4

11 Tháng 3, Giáp Thìn

Tin tức tổng hợp

Xem ngày
Ngày Tết Việt Nam

TIN TỨC Xem ngày