Xem ngày hôm nay 14/7/2002 là tốt hay xấu?

Xem ngày tốt xấu hôm nay
14/7/2002

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Xem theo ngày:

Quý bạn đang muốn xem ngày 14/7/2002 có phải là ngày tốt không? Và quý vị đang phân vân để chọn ngày tốt, ngày đẹp hợp với mình. Công cụ xem ngày tốt xấu dựa trên phân tích tính toán khoa học và tổng hợp từ tất cả các nguồn với sự chính xác cao từ những chuyên gia hàng đầu về phong thủy sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc được hanh thông. Tuy nhiên trong trường hợp 14/7/2002 không phù hợp với tuổi của bạn thì bạn hãy tham khảo xem thêm ngày tốt xấu tháng 7

Ngày 14/7/2002 là NGÀY XẤU

Lịch dương Lịch âm
Tháng 7 năm 2002 14 Chủ nhật Tháng 6 Nhâm Ngọ 5 Ngày: Quý Mùi
Tháng: Đinh Mùi

Biết giới hạn của hạnh phúc
Đó mới là hạnh phúc!

Giờ tốt:
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Hướng tốt: Đông nam , Tây bắc
Tiêt khí ngày: Tiểu thử ( Nắng nhẹ )
Ngũ hành ngày: Dương liễu mộc



STT TIÊU CHÍ NỘI DUNG CỤ THỂ
Cát Hung
1 Ngày hoàng đạo
2 Ngày hắc đạo nguyên vu hắc đạo
3 Giờ hoàng đạo Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59)
4 Giờ hắc đạo
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
5 Nhị thập bát tú Giác mộc giao
Nên:Đỗ đạt, hôn nhân thành tựu.
Giác mộc giao Không nên:Kỵ mai táng và cải táng
6 Lục diệu (Tiểu cát) Xích khẩu Nên:Là ngày xấu, mưu sự dễ dẫn đến nội bộ mâu thuẫn, cãi vã, thị phi, khẩu thiệt, làm ơn nên oán.
7 Thập Nhị Kiến Trừ (TRỰC KIẾN) Xuất hành, giá thú Động thổ
8 Ngọc Hạp Thông Thư Sao tốt: thánh tâm Sao xấu: thổ phù, thần cách, huyền vũ, phủ đầu dát, tam tang, không phòng
9 Hướng xuất hành Hướng tốt: Đông nam, Tây bắc Hướng xấu: Tây bắc
10 Tuổi xung hành Tuổi hợp: Kỷ Tỵ Tuổi khắc: Đinh Sửu – Tân Sửu
11 Ngày kỵ Ngày nguyệt kỵ

Xem ngày tốt xấu
tháng 7/2002

Nhập ngày/tháng/năm dương lịch

Xem theo tháng:

Ngày tốt
trong tháng 7 năm 2002

*Click vào ngày dương lịch để xem chi tiết*
THỨ DƯƠNG LỊCH ÂM LỊCH
Thứ hai 1/7/2002 21/5/2002
Thứ tư 3/7/2002 23/5/2002
Thứ năm 4/7/2002 24/5/2002
Chủ nhật 7/7/2002 27/5/2002
Thứ hai 8/7/2002 28/5/2002
Thứ tư 10/7/2002 1/6/2002
Thứ sáu 12/7/2002 3/6/2002
Thứ hai 15/7/2002 6/6/2002
Thứ tư 17/7/2002 8/6/2002
Thứ năm 18/7/2002 9/6/2002
Chủ nhật 21/7/2002 12/6/2002
Thứ hai 22/7/2002 13/6/2002
Thứ tư 24/7/2002 15/6/2002
Thứ bảy 27/7/2002 18/6/2002
Thứ hai 29/7/2002 20/6/2002
Thứ ba 30/7/2002 21/6/2002

Ngày xấu
trong tháng 7 năm 2002

*Click vào ngày dương lịch để xem chi tiết*
THỨ DƯƠNG LỊCH ÂM LỊCH
Thứ ba 2/7/2002 22/5/2002
Thứ sáu 5/7/2002 25/5/2002
Thứ bảy 6/7/2002 26/5/2002
Thứ ba 9/7/2002 29/5/2002
Thứ năm 11/7/2002 2/6/2002
Thứ bảy 13/7/2002 4/6/2002
Chủ nhật 14/7/2002 5/6/2002
Thứ ba 16/7/2002 7/6/2002
Thứ sáu 19/7/2002 10/6/2002
Thứ bảy 20/7/2002 11/6/2002
Thứ ba 23/7/2002 14/6/2002
Thứ năm 25/7/2002 16/6/2002
Thứ sáu 26/7/2002 17/6/2002
Chủ nhật 28/7/2002 19/6/2002
Thứ tư 31/7/2002 22/6/2002

Bảng tra tử vi 2024

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Năm sinh:

Xem lịch âm dương

Thứ sáu 29 tháng 3

20 Tháng 2, Giáp Thìn

Tin tức tổng hợp

Xem ngày
Ngày Tết Việt Nam

TIN TỨC Xem ngày