Xem ngày hôm nay 21/10/2004 là tốt hay xấu?

Xem ngày tốt xấu hôm nay
21/10/2004

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Xem theo ngày:

Quý bạn đang muốn xem ngày 21/10/2004 có phải là ngày tốt không? Và quý vị đang phân vân để chọn ngày tốt, ngày đẹp hợp với mình. Công cụ xem ngày tốt xấu dựa trên phân tích tính toán khoa học và tổng hợp từ tất cả các nguồn với sự chính xác cao từ những chuyên gia hàng đầu về phong thủy sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc được hanh thông. Tuy nhiên trong trường hợp 21/10/2004 không phù hợp với tuổi của bạn thì bạn hãy tham khảo xem thêm ngày tốt xấu tháng 10

Ngày 21/10/2004 là NGÀY TỐT

Lịch dương Lịch âm
Tháng 10 năm 2004 21 Thứ năm Tháng 9 Giáp Thân 8 Ngày: Quý Dậu
Tháng: Giáp Tuất

Biết giới hạn của hạnh phúc
Đó mới là hạnh phúc!

Giờ tốt:
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hướng tốt: Đông nam , Tây bắc
Tiêt khí ngày: Hàn lộ ( Mát mẻ )
Ngũ hành ngày: Kiếm phong kim



STT TIÊU CHÍ NỘI DUNG CỤ THỂ
Cát Hung
1 Ngày hoàng đạo kim đường hoàng đạo
2 Ngày hắc đạo
3 Giờ hoàng đạo Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59)
4 Giờ hắc đạo
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
5 Nhị thập bát tú Giác mộc giao
Nên:Đỗ đạt, hôn nhân thành tựu.
Giác mộc giao Không nên:Kỵ mai táng và cải táng
6 Lục diệu (Tiểu cát) Xích khẩu Nên:Là ngày xấu, mưu sự dễ dẫn đến nội bộ mâu thuẫn, cãi vã, thị phi, khẩu thiệt, làm ơn nên oán.
7 Thập Nhị Kiến Trừ (TRỰC BẾ) Đắp đê, san lấp cống rãnh Mọi việc
8 Ngọc Hạp Thông Thư Sao tốt: địa tài, kim đường Sao xấu: thiên lại, nguyệt kiến chuyên sát, phủ đầu dát
9 Hướng xuất hành Hướng tốt: Đông nam, Tây bắc Hướng xấu: Tây nam
10 Tuổi xung hành Tuổi hợp: Kỷ Tỵ Tuổi khắc: Đinh Mão – Tân Mão
11 Ngày kỵ Không có

Xem ngày tốt xấu
tháng 10/2004

Nhập ngày/tháng/năm dương lịch

Xem theo tháng:

Ngày tốt
trong tháng 10 năm 2004

*Click vào ngày dương lịch để xem chi tiết*
THỨ DƯƠNG LỊCH ÂM LỊCH
Thứ bảy 2/10/2004 19/8/2004
Chủ nhật 3/10/2004 20/8/2004
Thứ tư 6/10/2004 23/8/2004
Thứ năm 7/10/2004 24/8/2004
Thứ bảy 9/10/2004 26/8/2004
Thứ ba 12/10/2004 29/8/2004
Thứ năm 14/10/2004 1/9/2004
Thứ bảy 16/10/2004 3/9/2004
Chủ nhật 17/10/2004 4/9/2004
Thứ tư 20/10/2004 7/9/2004
Thứ năm 21/10/2004 8/9/2004
Thứ bảy 23/10/2004 10/9/2004
Thứ ba 26/10/2004 13/9/2004
Thứ năm 28/10/2004 15/9/2004
Thứ sáu 29/10/2004 16/9/2004

Ngày xấu
trong tháng 10 năm 2004

*Click vào ngày dương lịch để xem chi tiết*
THỨ DƯƠNG LỊCH ÂM LỊCH
Thứ sáu 1/10/2004 18/8/2004
Thứ hai 4/10/2004 21/8/2004
Thứ ba 5/10/2004 22/8/2004
Thứ sáu 8/10/2004 25/8/2004
Chủ nhật 10/10/2004 27/8/2004
Thứ hai 11/10/2004 28/8/2004
Thứ tư 13/10/2004 30/8/2004
Thứ sáu 15/10/2004 2/9/2004
Thứ hai 18/10/2004 5/9/2004
Thứ ba 19/10/2004 6/9/2004
Thứ sáu 22/10/2004 9/9/2004
Chủ nhật 24/10/2004 11/9/2004
Thứ hai 25/10/2004 12/9/2004
Thứ tư 27/10/2004 14/9/2004
Thứ bảy 30/10/2004 17/9/2004
Chủ nhật 31/10/2004 18/9/2004

Bảng tra tử vi 2024

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Năm sinh:

Xem lịch âm dương

Thứ sáu 29 tháng 3

20 Tháng 2, Giáp Thìn

Tin tức tổng hợp

Xem ngày
Ngày Tết Việt Nam

TIN TỨC Xem ngày