Xem ngày hôm nay 22/10/1999 là tốt hay xấu?

Xem ngày tốt xấu hôm nay
22/10/1999

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Xem theo ngày:

Quý bạn đang muốn xem ngày 22/10/1999 có phải là ngày tốt không? Và quý vị đang phân vân để chọn ngày tốt, ngày đẹp hợp với mình. Công cụ xem ngày tốt xấu dựa trên phân tích tính toán khoa học và tổng hợp từ tất cả các nguồn với sự chính xác cao từ những chuyên gia hàng đầu về phong thủy sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc được hanh thông. Tuy nhiên trong trường hợp 22/10/1999 không phù hợp với tuổi của bạn thì bạn hãy tham khảo xem thêm ngày tốt xấu tháng 10

Ngày 22/10/1999 là NGÀY XẤU

Lịch dương Lịch âm
Tháng 10 năm 1999 22 Thứ sáu Tháng 9 Kỷ Mão 14 Ngày: Đinh Mùi
Tháng: Giáp Tuất

Biết giới hạn của hạnh phúc
Đó mới là hạnh phúc!

Giờ tốt:
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Hướng tốt: Nam , Đông
Tiêt khí ngày: Hàn lộ ( Mát mẻ )
Ngũ hành ngày: Thiên hà thủy



STT TIÊU CHÍ NỘI DUNG CỤ THỂ
Cát Hung
1 Ngày hoàng đạo
2 Ngày hắc đạo chu tước hắc đạo
3 Giờ hoàng đạo Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59)
4 Giờ hắc đạo
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
5 Nhị thập bát tú Giác mộc giao
Nên:Đỗ đạt, hôn nhân thành tựu.
Giác mộc giao Không nên:Kỵ mai táng và cải táng
6 Lục diệu (Tiểu cát) Xích khẩu Nên:Là ngày xấu, mưu sự dễ dẫn đến nội bộ mâu thuẫn, cãi vã, thị phi, khẩu thiệt, làm ơn nên oán.
7 Thập Nhị Kiến Trừ (TRỰC THÂU) Thu hoạch, cất trữ, nhập kho Động thổ, an táng
8 Ngọc Hạp Thông Thư Sao tốt: u vi tinh, đại hồng sa Sao xấu: băng tiêu ngọa hãm, hà khôi (cấu giảo), chu tước, nguyệt hình, tứ thời cô quả
9 Hướng xuất hành Hướng tốt: Nam, Đông Hướng xấu:
10 Tuổi xung hành Tuổi hợp: Kỷ Tỵ Tuổi khắc: Tân Sửu – Kỷ Sửu
11 Ngày kỵ Ngày nguyệt kỵ

Xem ngày tốt xấu
tháng 10/1999

Nhập ngày/tháng/năm dương lịch

Xem theo tháng:

Ngày tốt
trong tháng 10 năm 1999

*Click vào ngày dương lịch để xem chi tiết*
THỨ DƯƠNG LỊCH ÂM LỊCH
Chủ nhật 3/10/1999 24/8/1999
Thứ ba 5/10/1999 26/8/1999
Thứ tư 6/10/1999 27/8/1999
Thứ hai 11/10/1999 3/9/1999
Thứ ba 12/10/1999 4/9/1999
Thứ năm 14/10/1999 6/9/1999
Chủ nhật 17/10/1999 9/9/1999
Thứ ba 19/10/1999 11/9/1999
Thứ tư 20/10/1999 12/9/1999
Thứ bảy 23/10/1999 15/9/1999
Chủ nhật 24/10/1999 16/9/1999
Thứ ba 26/10/1999 18/9/1999
Thứ sáu 29/10/1999 21/9/1999
Chủ nhật 31/10/1999 23/9/1999

Ngày xấu
trong tháng 10 năm 1999

*Click vào ngày dương lịch để xem chi tiết*
THỨ DƯƠNG LỊCH ÂM LỊCH
Thứ sáu 1/10/1999 22/8/1999
Thứ bảy 2/10/1999 23/8/1999
Thứ hai 4/10/1999 25/8/1999
Thứ năm 7/10/1999 28/8/1999
Thứ sáu 8/10/1999 29/8/1999
Thứ bảy 9/10/1999 1/9/1999
Chủ nhật 10/10/1999 2/9/1999
Thứ tư 13/10/1999 5/9/1999
Thứ sáu 15/10/1999 7/9/1999
Thứ bảy 16/10/1999 8/9/1999
Thứ hai 18/10/1999 10/9/1999
Thứ năm 21/10/1999 13/9/1999
Thứ sáu 22/10/1999 14/9/1999
Thứ hai 25/10/1999 17/9/1999
Thứ tư 27/10/1999 19/9/1999
Thứ năm 28/10/1999 20/9/1999
Thứ bảy 30/10/1999 22/9/1999

Bảng tra tử vi 2024

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Năm sinh:

Xem lịch âm dương

Thứ sáu 19 tháng 4

11 Tháng 3, Giáp Thìn

Tin tức tổng hợp

Xem ngày
Ngày Tết Việt Nam

TIN TỨC Xem ngày