Xem ngày hôm nay 26/5/1989 là tốt hay xấu?

Xem ngày tốt xấu hôm nay
26/5/1989

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Xem theo ngày:

Quý bạn đang muốn xem ngày 26/5/1989 có phải là ngày tốt không? Và quý vị đang phân vân để chọn ngày tốt, ngày đẹp hợp với mình. Công cụ xem ngày tốt xấu dựa trên phân tích tính toán khoa học và tổng hợp từ tất cả các nguồn với sự chính xác cao từ những chuyên gia hàng đầu về phong thủy sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc được hanh thông. Tuy nhiên trong trường hợp 26/5/1989 không phù hợp với tuổi của bạn thì bạn hãy tham khảo xem thêm ngày tốt xấu tháng 5

Ngày 26/5/1989 là NGÀY TỐT

Lịch dương Lịch âm
Tháng 5 năm 1989 26 Thứ sáu Tháng 4 Kỷ Tỵ 22 Ngày: Bính Tuất
Tháng: Kỷ Tỵ

Biết giới hạn của hạnh phúc
Đó mới là hạnh phúc!

Giờ tốt:
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
Hướng tốt: Tây nam , Đông
Tiêt khí ngày: Tiểu mãn ( Lũ nhỏ )
Ngũ hành ngày: Ôc thượng thổ



STT TIÊU CHÍ NỘI DUNG CỤ THỂ
Cát Hung
1 Ngày hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo
2 Ngày hắc đạo
3 Giờ hoàng đạo Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59)
4 Giờ hắc đạo
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
5 Nhị thập bát tú Giác mộc giao
Nên:Đỗ đạt, hôn nhân thành tựu.
Giác mộc giao Không nên:Kỵ mai táng và cải táng
6 Lục diệu (Tiểu cát) Đại an Nên:Mọi việc đều tốt, nên dùng để mưu việc đại sự
7 Thập Nhị Kiến Trừ (TRỰC CHẤP) Khởi công xây dựng Xuất hành, khai trương, di chuyển
8 Ngọc Hạp Thông Thư Sao tốt: thiên quý, thiên tài, tuế hợp, giải thần Sao xấu: trùng tang, địa tặc, không phòng, quỷ khốc, Tứ thời đại mộ
9 Hướng xuất hành Hướng tốt: Tây nam, Đông Hướng xấu: Tây bắc
10 Tuổi xung hành Tuổi hợp: Kỷ Tỵ Tuổi khắc: Canh Thìn – Nhâm Thìn
11 Ngày kỵ Ngày tam nương

Xem ngày tốt xấu
tháng 5/1989

Nhập ngày/tháng/năm dương lịch

Xem theo tháng:

Ngày tốt
trong tháng 5 năm 1989

*Click vào ngày dương lịch để xem chi tiết*
THỨ DƯƠNG LỊCH ÂM LỊCH
Thứ hai 1/5/1989 26/3/1989
Thứ tư 3/5/1989 28/3/1989
Thứ sáu 5/5/1989 1/4/1989
Thứ hai 8/5/1989 4/4/1989
Thứ tư 10/5/1989 6/4/1989
Thứ năm 11/5/1989 7/4/1989
Chủ nhật 14/5/1989 10/4/1989
Thứ hai 15/5/1989 11/4/1989
Thứ tư 17/5/1989 13/4/1989
Thứ bảy 20/5/1989 16/4/1989
Thứ hai 22/5/1989 18/4/1989
Thứ ba 23/5/1989 19/4/1989
Thứ sáu 26/5/1989 22/4/1989
Thứ bảy 27/5/1989 23/4/1989
Thứ hai 29/5/1989 25/4/1989

Ngày xấu
trong tháng 5 năm 1989

*Click vào ngày dương lịch để xem chi tiết*
THỨ DƯƠNG LỊCH ÂM LỊCH
Thứ ba 2/5/1989 27/3/1989
Thứ năm 4/5/1989 29/3/1989
Thứ bảy 6/5/1989 2/4/1989
Chủ nhật 7/5/1989 3/4/1989
Thứ ba 9/5/1989 5/4/1989
Thứ sáu 12/5/1989 8/4/1989
Thứ bảy 13/5/1989 9/4/1989
Thứ ba 16/5/1989 12/4/1989
Thứ năm 18/5/1989 14/4/1989
Thứ sáu 19/5/1989 15/4/1989
Chủ nhật 21/5/1989 17/4/1989
Thứ tư 24/5/1989 20/4/1989
Thứ năm 25/5/1989 21/4/1989
Chủ nhật 28/5/1989 24/4/1989
Thứ ba 30/5/1989 26/4/1989
Thứ tư 31/5/1989 27/4/1989

Bảng tra tử vi 2024

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Năm sinh:

Xem lịch âm dương

Thứ sáu 19 tháng 4

11 Tháng 3, Giáp Thìn

Tin tức tổng hợp

Xem ngày
Ngày Tết Việt Nam

TIN TỨC Xem ngày