Xem ngày hôm nay 6/4/1991 là tốt hay xấu?

Xem ngày tốt xấu hôm nay
6/4/1991

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Xem theo ngày:

Quý bạn đang muốn xem ngày 6/4/1991 có phải là ngày tốt không? Và quý vị đang phân vân để chọn ngày tốt, ngày đẹp hợp với mình. Công cụ xem ngày tốt xấu dựa trên phân tích tính toán khoa học và tổng hợp từ tất cả các nguồn với sự chính xác cao từ những chuyên gia hàng đầu về phong thủy sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc được hanh thông. Tuy nhiên trong trường hợp 6/4/1991 không phù hợp với tuổi của bạn thì bạn hãy tham khảo xem thêm ngày tốt xấu tháng 4

Ngày 6/4/1991 là NGÀY TỐT

Lịch dương Lịch âm
Tháng 4 năm 1991 6 Thứ bảy Tháng 2 Tân Mùi 22 Ngày: Bính Ngọ
Tháng: Tân Mão

Biết giới hạn của hạnh phúc
Đó mới là hạnh phúc!

Giờ tốt:
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hướng tốt: Tây nam , Đông
Tiêt khí ngày: Thanh minh ( Trong sáng )
Ngũ hành ngày: Thiên hà thủy



STT TIÊU CHÍ NỘI DUNG CỤ THỂ
Cát Hung
1 Ngày hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo
2 Ngày hắc đạo
3 Giờ hoàng đạo Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59)
4 Giờ hắc đạo
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
5 Nhị thập bát tú Giác mộc giao
Nên:Đỗ đạt, hôn nhân thành tựu.
Giác mộc giao Không nên:Kỵ mai táng và cải táng
6 Lục diệu (Tiểu cát) Tiểu cát Nên:Mưu đại sự thì mọi chuyện hanh thông thuận lợi, được quý nhân nâng đỡ, âm phúc độ trì che chở.
7 Thập Nhị Kiến Trừ (TRỰC MÃN) Tế tự, cầu phúc, cầu tài Các việc khác
8 Ngọc Hạp Thông Thư Sao tốt: thiên tài, ích hậu, dân thời nhật đức Sao xấu: tiểu hao, nhân cách, hà khôi (cấu giảo)
9 Hướng xuất hành Hướng tốt: Tây nam, Đông Hướng xấu:
10 Tuổi xung hành Tuổi hợp: Kỷ Tỵ Tuổi khắc: Canh Tý – Mậu Tý
11 Ngày kỵ Ngày tam nương

Xem ngày tốt xấu
tháng 4/1991

Nhập ngày/tháng/năm dương lịch

Xem theo tháng:

Ngày tốt
trong tháng 4 năm 1991

*Click vào ngày dương lịch để xem chi tiết*
THỨ DƯƠNG LỊCH ÂM LỊCH
Thứ ba 2/4/1991 18/2/1991
Thứ tư 3/4/1991 19/2/1991
Thứ bảy 6/4/1991 22/2/1991
Chủ nhật 7/4/1991 23/2/1991
Thứ ba 9/4/1991 25/2/1991
Thứ sáu 12/4/1991 28/2/1991
Chủ nhật 14/4/1991 30/2/1991
Thứ ba 16/4/1991 2/3/1991
Thứ tư 17/4/1991 3/3/1991
Thứ bảy 20/4/1991 6/3/1991
Chủ nhật 21/4/1991 7/3/1991
Thứ ba 23/4/1991 9/3/1991
Thứ sáu 26/4/1991 12/3/1991
Chủ nhật 28/4/1991 14/3/1991
Thứ hai 29/4/1991 15/3/1991

Ngày xấu
trong tháng 4 năm 1991

*Click vào ngày dương lịch để xem chi tiết*
THỨ DƯƠNG LỊCH ÂM LỊCH
Thứ hai 1/4/1991 17/2/1991
Thứ năm 4/4/1991 20/2/1991
Thứ sáu 5/4/1991 21/2/1991
Thứ hai 8/4/1991 24/2/1991
Thứ tư 10/4/1991 26/2/1991
Thứ năm 11/4/1991 27/2/1991
Thứ bảy 13/4/1991 29/2/1991
Thứ hai 15/4/1991 1/3/1991
Thứ năm 18/4/1991 4/3/1991
Thứ sáu 19/4/1991 5/3/1991
Thứ hai 22/4/1991 8/3/1991
Thứ tư 24/4/1991 10/3/1991
Thứ năm 25/4/1991 11/3/1991
Thứ bảy 27/4/1991 13/3/1991
Thứ ba 30/4/1991 16/3/1991

Bảng tra tử vi 2024

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Năm sinh:

Xem lịch âm dương

Thứ năm 18 tháng 4

10 Tháng 3, Giáp Thìn

Tin tức tổng hợp

Xem ngày
Ngày Tết Việt Nam

TIN TỨC Xem ngày