Xem ngày tốt xấu 2024 , Chọn giờ đẹp hôm nay

Xem ngày tốt xấu
tháng 10/1977

Nhập ngày/tháng/năm dương lịch

Xem theo tháng:

 

Tại sao phải xem tháng 10/1977 ngày nào đẹp?

Bởi vì, trước các công việc quan trọng thì ông cha ta thường tiến hành xem ngày tốt tháng 10/1977 có những ngày nào và chọn giờ đẹp những ngày đó. Đặc biệt khi bạn đang có ý định làm việc trọng đại như kết hôn, cưới hỏi, mua nhà, tậu xe... bạn đang không biết tháng 10 năm 1977 có những ngày nào tốt? Để tiện cho việc tra cứu so sánh các ngày tốt trong tháng 10/1977, PHONG THỦY SỐ liệt kê tất cả ngày tốt trong tháng. Trong trường hợp quý bạn còn chưa chọn được ngày đẹp tháng 10 năm 1977 thì quý vị có thể tra cứu các tháng tiếp theo để tiến hành công việc.

Lưu ý: Nếu như trong trường hợp quý bạn không chọn được ngày tốt 10 năm 1977 thì quý bạn nên xem tiếp các tháng tiếp theo để chọn được ngày đẹp tháng 10/1977 để tiến hành các công việc trọng đại.

XEM NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 10/ 1977

Thứ bảy, 1/10/1977 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 19/8/1977 Tức ngày Tân Mão, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, 4/10/1977 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 22/8/1977 Tức ngày Giáp Ngọ, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, 5/10/1977 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 23/8/1977 Tức ngày Ất Mùi, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ sáu, 7/10/1977 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 25/8/1977 Tức ngày Đinh Dậu, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, 10/10/1977 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 28/8/1977 Tức ngày Canh Tý, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, 12/10/1977 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 30/8/1977 Tức ngày Nhâm Dần, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ sáu, 14/10/1977 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 2/9/1977 Tức ngày Giáp Thìn, tháng Canh Tuất, năm Đinh Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Thứ bảy, 15/10/1977 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 3/9/1977 Tức ngày Ất Tỵ, tháng Canh Tuất, năm Đinh Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ ba, 18/10/1977 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 6/9/1977 Tức ngày Mậu Thân, tháng Canh Tuất, năm Đinh Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, 19/10/1977 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 7/9/1977 Tức ngày Kỷ Dậu, tháng Canh Tuất, năm Đinh Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ sáu, 21/10/1977 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 9/9/1977 Tức ngày Tân Hợi, tháng Canh Tuất, năm Đinh Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ hai, 24/10/1977 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 12/9/1977 Tức ngày Giáp Dần, tháng Canh Tuất, năm Đinh Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, 26/10/1977 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 14/9/1977 Tức ngày Bính Thìn, tháng Canh Tuất, năm Đinh Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Thứ năm, 27/10/1977 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 15/9/1977 Tức ngày Đinh Tỵ, tháng Canh Tuất, năm Đinh Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Chủ nhật, 30/10/1977 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 18/9/1977 Tức ngày Canh Thân, tháng Canh Tuất, năm Đinh Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, 31/10/1977 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 19/9/1977 Tức ngày Tân Dậu, tháng Canh Tuất, năm Đinh Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Xem ngày tốt xấu tháng tiếp theo năm 1977

Bảng tra tử vi 2024

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Năm sinh:

Xem lịch âm dương

Thứ năm 28 tháng 3

19 Tháng 2, Giáp Thìn

Tin tức tổng hợp

Xem ngày
Ngày Tết Việt Nam

TIN TỨC Xem ngày