Xem ngày tốt xấu 2024 , Chọn giờ đẹp hôm nay

Xem ngày tốt xấu
tháng 10/2004

Nhập ngày/tháng/năm dương lịch

Xem theo tháng:

 

Tại sao phải xem tháng 10/2004 ngày nào đẹp?

Bởi vì, trước các công việc quan trọng thì ông cha ta thường tiến hành xem ngày tốt tháng 10/2004 có những ngày nào và chọn giờ đẹp những ngày đó. Đặc biệt khi bạn đang có ý định làm việc trọng đại như kết hôn, cưới hỏi, mua nhà, tậu xe... bạn đang không biết tháng 10 năm 2004 có những ngày nào tốt? Để tiện cho việc tra cứu so sánh các ngày tốt trong tháng 10/2004, PHONG THỦY SỐ liệt kê tất cả ngày tốt trong tháng. Trong trường hợp quý bạn còn chưa chọn được ngày đẹp tháng 10 năm 2004 thì quý vị có thể tra cứu các tháng tiếp theo để tiến hành công việc.

Lưu ý: Nếu như trong trường hợp quý bạn không chọn được ngày tốt 10 năm 2004 thì quý bạn nên xem tiếp các tháng tiếp theo để chọn được ngày đẹp tháng 10/2004 để tiến hành các công việc trọng đại.

XEM NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 10/ 2004

Thứ bảy, 2/10/2004 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 19/8/2004 Tức ngày Giáp Dần, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thân
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, 3/10/2004 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 20/8/2004 Tức ngày Ất Mão, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thân
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, 6/10/2004 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 23/8/2004 Tức ngày Mậu Ngọ, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thân
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, 7/10/2004 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 24/8/2004 Tức ngày Kỷ Mùi, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thân
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ bảy, 9/10/2004 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 26/8/2004 Tức ngày Tân Dậu, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thân
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, 12/10/2004 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 29/8/2004 Tức ngày Giáp Tý, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thân
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, 14/10/2004 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 1/9/2004 Tức ngày Bính Dần, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thân
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ bảy, 16/10/2004 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 3/9/2004 Tức ngày Mậu Thìn, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thân
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Chủ nhật, 17/10/2004 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 4/9/2004 Tức ngày Kỷ Tỵ, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thân
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ tư, 20/10/2004 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 7/9/2004 Tức ngày Nhâm Thân, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thân
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, 21/10/2004 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 8/9/2004 Tức ngày Quý Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thân
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ bảy, 23/10/2004 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 10/9/2004 Tức ngày Ất Hợi, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thân
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ ba, 26/10/2004 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 13/9/2004 Tức ngày Mậu Dần, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thân
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, 28/10/2004 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 15/9/2004 Tức ngày Canh Thìn, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thân
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Thứ sáu, 29/10/2004 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 16/9/2004 Tức ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thân
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Xem ngày tốt xấu tháng tiếp theo năm 2004

Bảng tra tử vi 2024

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Năm sinh:

Xem lịch âm dương

Thứ sáu 29 tháng 3

20 Tháng 2, Giáp Thìn

Tin tức tổng hợp

Xem ngày
Ngày Tết Việt Nam

TIN TỨC Xem ngày