Xem ngày tốt xấu 2024 , Chọn giờ đẹp hôm nay

Xem ngày tốt xấu
tháng 12/1995

Nhập ngày/tháng/năm dương lịch

Xem theo tháng:

 

Tại sao phải xem tháng 12/1995 ngày nào đẹp?

Bởi vì, trước các công việc quan trọng thì ông cha ta thường tiến hành xem ngày tốt tháng 12/1995 có những ngày nào và chọn giờ đẹp những ngày đó. Đặc biệt khi bạn đang có ý định làm việc trọng đại như kết hôn, cưới hỏi, mua nhà, tậu xe... bạn đang không biết tháng 12 năm 1995 có những ngày nào tốt? Để tiện cho việc tra cứu so sánh các ngày tốt trong tháng 12/1995, PHONG THỦY SỐ liệt kê tất cả ngày tốt trong tháng. Trong trường hợp quý bạn còn chưa chọn được ngày đẹp tháng 12 năm 1995 thì quý vị có thể tra cứu các tháng tiếp theo để tiến hành công việc.

Lưu ý: Nếu như trong trường hợp quý bạn không chọn được ngày tốt 12 năm 1995 thì quý bạn nên xem tiếp các tháng tiếp theo để chọn được ngày đẹp tháng 12/1995 để tiến hành các công việc trọng đại.

XEM NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 12/ 1995

Chủ nhật, 3/12/1995 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 12/10/1995 Tức ngày Mậu Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Ất Hợi
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Thứ ba, 5/12/1995 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 14/10/1995 Tức ngày Canh Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Ất Hợi
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, 6/12/1995 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 15/10/1995 Tức ngày Tân Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Ất Hợi
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ bảy, 9/12/1995 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 18/10/1995 Tức ngày Giáp Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Ất Hợi
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Chủ nhật, 10/12/1995 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 19/10/1995 Tức ngày Ất Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Ất Hợi
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ ba, 12/12/1995 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 21/10/1995 Tức ngày Đinh Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Ất Hợi
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ sáu, 15/12/1995 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 24/10/1995 Tức ngày Canh Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Ất Hợi
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Chủ nhật, 17/12/1995 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 26/10/1995 Tức ngày Nhâm Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Ất Hợi
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, 18/12/1995 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 27/10/1995 Tức ngày Quý Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Ất Hợi
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ năm, 21/12/1995 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 30/10/1995 Tức ngày Bính Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Ất Hợi
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Thứ bảy, 23/12/1995 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 2/11/1995 Tức ngày Mậu Tý, tháng Mậu Tý, năm Ất Hợi
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, 24/12/1995 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 3/11/1995 Tức ngày Kỷ Sửu, tháng Mậu Tý, năm Ất Hợi
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ ba, 26/12/1995 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 5/11/1995 Tức ngày Tân Mão, tháng Mậu Tý, năm Ất Hợi
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ sáu, 29/12/1995 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 8/11/1995 Tức ngày Giáp Ngọ, tháng Mậu Tý, năm Ất Hợi
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, 31/12/1995 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 10/11/1995 Tức ngày Bính Thân, tháng Mậu Tý, năm Ất Hợi
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
Xem ngày tốt xấu tháng tiếp theo năm 1995

Bảng tra tử vi 2024

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Năm sinh:

Xem lịch âm dương

Thứ bảy 20 tháng 4

12 Tháng 3, Giáp Thìn

Tin tức tổng hợp

Xem ngày
Ngày Tết Việt Nam

TIN TỨC Xem ngày