Xem ngày tốt xấu 2024 , Chọn giờ đẹp hôm nay

Xem ngày tốt xấu
tháng 6/1989

Nhập ngày/tháng/năm dương lịch

Xem theo tháng:

 

Tại sao phải xem tháng 6/1989 ngày nào đẹp?

Bởi vì, trước các công việc quan trọng thì ông cha ta thường tiến hành xem ngày tốt tháng 6/1989 có những ngày nào và chọn giờ đẹp những ngày đó. Đặc biệt khi bạn đang có ý định làm việc trọng đại như kết hôn, cưới hỏi, mua nhà, tậu xe... bạn đang không biết tháng 6 năm 1989 có những ngày nào tốt? Để tiện cho việc tra cứu so sánh các ngày tốt trong tháng 6/1989, PHONG THỦY SỐ liệt kê tất cả ngày tốt trong tháng. Trong trường hợp quý bạn còn chưa chọn được ngày đẹp tháng 6 năm 1989 thì quý vị có thể tra cứu các tháng tiếp theo để tiến hành công việc.

Lưu ý: Nếu như trong trường hợp quý bạn không chọn được ngày tốt 6 năm 1989 thì quý bạn nên xem tiếp các tháng tiếp theo để chọn được ngày đẹp tháng 6/1989 để tiến hành các công việc trọng đại.

XEM NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 6/ 1989

Thứ năm, 1/6/1989 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 28/4/1989 Tức ngày Nhâm Thìn, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Thứ bảy, 3/6/1989 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 30/4/1989 Tức ngày Giáp Ngọ, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, 5/6/1989 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 2/5/1989 Tức ngày Bính Thân, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, 6/6/1989 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 3/5/1989 Tức ngày Đinh Dậu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ sáu, 9/6/1989 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 6/5/1989 Tức ngày Canh Tý, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ bảy, 10/6/1989 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 7/5/1989 Tức ngày Tân Sửu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ hai, 12/6/1989 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 9/5/1989 Tức ngày Quý Mão, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, 15/6/1989 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 12/5/1989 Tức ngày Bính Ngọ, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ bảy, 17/6/1989 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 14/5/1989 Tức ngày Mậu Thân, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, 18/6/1989 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 15/5/1989 Tức ngày Kỷ Dậu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, 21/6/1989 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 18/5/1989 Tức ngày Nhâm Tý, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, 22/6/1989 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 19/5/1989 Tức ngày Quý Sửu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ bảy, 24/6/1989 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 21/5/1989 Tức ngày Ất Mão, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, 27/6/1989 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 24/5/1989 Tức ngày Mậu Ngọ, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, 29/6/1989 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 26/5/1989 Tức ngày Canh Thân, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ sáu, 30/6/1989 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 27/5/1989 Tức ngày Tân Dậu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Tỵ
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Xem ngày tốt xấu tháng tiếp theo năm 1989

Bảng tra tử vi 2024

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Năm sinh:

Xem lịch âm dương

Thứ sáu 19 tháng 4

11 Tháng 3, Giáp Thìn

Tin tức tổng hợp

Xem ngày
Ngày Tết Việt Nam

TIN TỨC Xem ngày