Có cần thiết phải xem tuổi Nhâm Thân làm ăn hợp với tuổi nào không?
Người xưa có câu “Thương trường như chiến trường”. Quả đúng là vậy, ngày nay khi mà sự cạnh tranh trên thương trường ngày càng khốc liệt. Nếu như không kết hợp hay liên minh lại thì làm sao chống lại được các công ty lớn, cũng như các cửa hàng có thương hiệu lâu năm. Vì thế, để công việc kinh doanh hay mở cửa hàng được phát triển thì quý gia chủ cần phải tìm xem tuổi hợp làm ăn với mình. Việc xem tuổi Nhâm Thân hợp với tuổi nào nhất để làm ăn, mang lại sự hòa hợp về phong thủy, giúp cho việc hợp tác thuận lợi hơn ăn nên làm ra gặp nhiều may mắn. Để biết được tuổi Nhâm Thân hợp làm ăn với tuổi nào hay xem tuổi làm ăn cho người sinh năm 1992 thì quý vị chỉ cần điền rõ thông tin ngày tháng năm sinh (Dương Lịch) vào ô bên dưới sau đó chọn Xem ngay thì kết quả liên quan đến quý bạn sinh năm 1992 làm ăn hợp với tuổi nào. Và chỉ trong tích tắc, PHONG THỦY SỐ sẽ xuất ra kết quả chính xác và tường minh nhất theo thang điểm 10.
Chúc các bạn chọn được người hợp tuổi kết hợp làm ăn chung năm 2024 hợp với tuổi của mình thông qua công cụ Xem tuổi hợp làm ăn với tuổi Nhâm Thân.
Tuổi Nhâm Thân 1992 hợp làm ăn với tuổi nào nhất | CHUYÊN GIA Luận Giải
1. Thông tin gia chủ tuổi Canh Thân
Năm sinh (DL) |
1992 |
Xem mệnh ngũ hành |
Kiếm phong kim ( mệnh Kim ) |
Thiên can |
Nhâm |
Địa chi |
Thân |
Cung mệnh |
Nam cung Cấn / Nữ cung Đoài |
2. Bình giải tốt xấu cho cả Nam và Nữ
a. Bảng dưới đây là nam tuổi Nhâm Thân hợp làm ăn với tuổi nào.
- Dưới đây là tất cả các tuổi hợp làm ăn với Nhâm Thân Nam mạng cùng với những lời bình giải luận điểm từ các chuyên gia phong thủy về tuổi hợp làm ăn với tuổi Nhâm Thân từ độ tuổi 1960 đến 2017. Hãy cùng xem tuổi hợp làm ăn với tuổi Nhâm Thân Nam mạng là những tuổi nào nhé.
1964 |
Mệnh |
Kim - Hỏa => Tương Xung |
Thiên can |
Nhâm - Giáp => Tương Sinh |
Địa chi |
Thân - Thìn => Tam Hợp |
Cung mệnh |
Cấn - Càn => Thiên Y |
Niên mệnh năm sinh |
Thổ - Kim => Tương Sinh |
ĐIỂM |
8 |
Xem chi tiết |
1969 |
Mệnh |
Kim - Thổ => Tương Sinh |
Thiên can |
Nhâm - Kỷ => Bình Hòa |
Địa chi |
Thân - Dậu => Bình Hòa |
Cung mệnh |
Cấn - Khôn => Sinh Khí |
Niên mệnh năm sinh |
Thổ - Thổ => Bình Hòa |
ĐIỂM |
7 |
Xem chi tiết |
1974 |
Mệnh |
Kim - Thủy => Tương Sinh |
Thiên can |
Nhâm - Giáp => Tương Sinh |
Địa chi |
Thân - Dần => Lục Xung |
Cung mệnh |
Cấn - Đoài => Diên Niên |
Niên mệnh năm sinh |
Thổ - Kim => Tương Sinh |
ĐIỂM |
8 |
Xem chi tiết |
1975 |
Mệnh |
Kim - Thủy => Tương Sinh |
Thiên can |
Nhâm - Ất => Tương Sinh |
Địa chi |
Thân - Mão => Tứ Tuyệt |
Cung mệnh |
Cấn - Cấn => Phục Vị |
Niên mệnh năm sinh |
Thổ - Thổ => Bình Hòa |
ĐIỂM |
7 |
Xem chi tiết |
1982 |
Mệnh |
Kim - Thủy => Tương Sinh |
Thiên can |
Nhâm - Nhâm => Bình Hòa |
Địa chi |
Thân - Tuất => Tứ Đức Hợp |
Cung mệnh |
Cấn - Càn => Thiên Y |
Niên mệnh năm sinh |
Thổ - Kim => Tương Sinh |
ĐIỂM |
9 |
Xem chi tiết |
1983 |
Mệnh |
Kim - Thủy => Tương Sinh |
Thiên can |
Nhâm - Quý => Bình Hòa |
Địa chi |
Thân - Hợi => Lục Hình |
Cung mệnh |
Cấn - Đoài => Diên Niên |
Niên mệnh năm sinh |
Thổ - Kim => Tương Sinh |
ĐIỂM |
7 |
Xem chi tiết |
1984 |
Mệnh |
Kim - Kim => Bình Hòa |
Thiên can |
Nhâm - Giáp => Tương Sinh |
Địa chi |
Thân - Tý => Tam Hợp |
Cung mệnh |
Cấn - Cấn => Phục Vị |
Niên mệnh năm sinh |
Thổ - Thổ => Bình Hòa |
ĐIỂM |
8 |
Xem chi tiết |
1990 |
Mệnh |
Kim - Thổ => Tương Sinh |
Thiên can |
Nhâm - Canh => Tương Sinh |
Địa chi |
Thân - Ngọ => Bình Hòa |
Cung mệnh |
Cấn - Cấn => Phục Vị |
Niên mệnh năm sinh |
Thổ - Thổ => Bình Hòa |
ĐIỂM |
8 |
Xem chi tiết |
1991 |
Mệnh |
Kim - Thổ => Tương Sinh |
Thiên can |
Nhâm - Tân => Tương Sinh |
Địa chi |
Thân - Mùi => Bình Hòa |
Cung mệnh |
Cấn - Càn => Thiên Y |
Niên mệnh năm sinh |
Thổ - Kim => Tương Sinh |
ĐIỂM |
9 |
Xem chi tiết |
1992 |
Mệnh |
Kim - Kim => Bình Hòa |
Thiên can |
Nhâm - Nhâm => Bình Hòa |
Địa chi |
Thân - Thân => Bình Hòa |
Cung mệnh |
Cấn - Đoài => Diên Niên |
Niên mệnh năm sinh |
Thổ - Kim => Tương Sinh |
ĐIỂM |
7 |
Xem chi tiết |
1996 |
Mệnh |
Kim - Thủy => Tương Sinh |
Thiên can |
Nhâm - Bính => Tương Xung |
Địa chi |
Thân - Tý => Tam Hợp |
Cung mệnh |
Cấn - Khôn => Sinh Khí |
Niên mệnh năm sinh |
Thổ - Thổ => Bình Hòa |
ĐIỂM |
7 |
Xem chi tiết |
2000 |
Mệnh |
Kim - Kim => Bình Hòa |
Thiên can |
Nhâm - Canh => Tương Sinh |
Địa chi |
Thân - Thìn => Tam Hợp |
Cung mệnh |
Cấn - Càn => Thiên Y |
Niên mệnh năm sinh |
Thổ - Kim => Tương Sinh |
ĐIỂM |
9 |
Xem chi tiết |
2001 |
Mệnh |
Kim - Kim => Bình Hòa |
Thiên can |
Nhâm - Tân => Tương Sinh |
Địa chi |
Thân - Tỵ => Lục Phá |
Cung mệnh |
Cấn - Đoài => Diên Niên |
Niên mệnh năm sinh |
Thổ - Kim => Tương Sinh |
ĐIỂM |
7 |
Xem chi tiết |
2005 |
Mệnh |
Kim - Thủy => Tương Sinh |
Thiên can |
Nhâm - Ất => Tương Sinh |
Địa chi |
Thân - Dậu => Bình Hòa |
Cung mệnh |
Cấn - Khôn => Sinh Khí |
Niên mệnh năm sinh |
Thổ - Thổ => Bình Hòa |
ĐIỂM |
8 |
Xem chi tiết |
b. Bảng sau đây là nữ tuổi Nhâm Thân 1992 hợp làm ăn với tuổi nào.
- Lời bình giải sau đây của các chuyên gia hàng đầu giúp quý bạn biết tất cả các tuổi hợp làm ăn với Nhâm Thân Nữ mạng. Hãy cùng xem nhé để biết được xem tuổi hợp làm ăn với tuổi Nhâm Thân Nữ mạng là những tuổi gì.
1965 |
Mệnh |
Kim - Hỏa => Tương Xung |
Thiên can |
Nhâm - Ất => Tương Sinh |
Địa chi |
Thân - Tỵ => Lục Hợp |
Cung mệnh |
Đoài - Cấn => Diên Niên |
Niên mệnh năm sinh |
Kim - Thổ => Tương Sinh |
ĐIỂM |
8 |
Xem chi tiết |
1968 |
Mệnh |
Kim - Thổ => Tương Sinh |
Thiên can |
Nhâm - Mậu => Bình Hòa |
Địa chi |
Thân - Thân => Bình Hòa |
Cung mệnh |
Đoài - Khôn => Thiên Y |
Niên mệnh năm sinh |
Kim - Hỏa => Tương Sinh |
ĐIỂM |
8 |
Xem chi tiết |
1971 |
Mệnh |
Kim - Kim => Bình Hòa |
Thiên can |
Nhâm - Tân => Tương Sinh |
Địa chi |
Thân - Hợi => Lục Hình |
Cung mệnh |
Đoài - Khôn => Thiên Y |
Niên mệnh năm sinh |
Kim - Thổ => Tương Sinh |
ĐIỂM |
7 |
Xem chi tiết |
1974 |
Mệnh |
Kim - Thủy => Tương Sinh |
Thiên can |
Nhâm - Giáp => Tương Sinh |
Địa chi |
Thân - Dần => Lục Xung |
Cung mệnh |
Đoài - Cấn => Diên Niên |
Niên mệnh năm sinh |
Kim - Thổ => Tương Sinh |
ĐIỂM |
8 |
Xem chi tiết |
1975 |
Mệnh |
Kim - Thủy => Tương Sinh |
Thiên can |
Nhâm - Ất => Tương Sinh |
Địa chi |
Thân - Mão => Tứ Tuyệt |
Cung mệnh |
Đoài - Đoài => Phục Vị |
Niên mệnh năm sinh |
Kim - Kim => Bình Hòa |
ĐIỂM |
7 |
Xem chi tiết |
1976 |
Mệnh |
Kim - Thổ => Tương Sinh |
Thiên can |
Nhâm - Bính => Tương Xung |
Địa chi |
Thân - Thìn => Tam Hợp |
Cung mệnh |
Đoài - Càn => Sinh Khí |
Niên mệnh năm sinh |
Kim - Kim => Bình Hòa |
ĐIỂM |
7 |
Xem chi tiết |
1977 |
Mệnh |
Kim - Thổ => Tương Sinh |
Thiên can |
Nhâm - Đinh => Tương Phá |
Địa chi |
Thân - Tỵ => Lục Hợp |
Cung mệnh |
Đoài - Khôn => Thiên Y |
Niên mệnh năm sinh |
Kim - Hỏa => Tương Sinh |
ĐIỂM |
8 |
Xem chi tiết |
1980 |
Mệnh |
Kim - Mộc => Tương Xung |
Thiên can |
Nhâm - Canh => Tương Sinh |
Địa chi |
Thân - Thân => Bình Hòa |
Cung mệnh |
Đoài - Khôn => Thiên Y |
Niên mệnh năm sinh |
Kim - Thổ => Tương Sinh |
ĐIỂM |
7 |
Xem chi tiết |
1983 |
Mệnh |
Kim - Thủy => Tương Sinh |
Thiên can |
Nhâm - Quý => Bình Hòa |
Địa chi |
Thân - Hợi => Lục Hình |
Cung mệnh |
Đoài - Cấn => Diên Niên |
Niên mệnh năm sinh |
Kim - Thổ => Tương Sinh |
ĐIỂM |
7 |
Xem chi tiết |
1984 |
Mệnh |
Kim - Kim => Bình Hòa |
Thiên can |
Nhâm - Giáp => Tương Sinh |
Địa chi |
Thân - Tý => Tam Hợp |
Cung mệnh |
Đoài - Đoài => Phục Vị |
Niên mệnh năm sinh |
Kim - Kim => Bình Hòa |
ĐIỂM |
8 |
Xem chi tiết |
1985 |
Mệnh |
Kim - Kim => Bình Hòa |
Thiên can |
Nhâm - Ất => Tương Sinh |
Địa chi |
Thân - Sửu => Bình Hòa |
Cung mệnh |
Đoài - Càn => Sinh Khí |
Niên mệnh năm sinh |
Kim - Kim => Bình Hòa |
ĐIỂM |
7 |
Xem chi tiết |
1989 |
Mệnh |
Kim - Mộc => Tương Xung |
Thiên can |
Nhâm - Kỷ => Bình Hòa |
Địa chi |
Thân - Tỵ => Lục Hợp |
Cung mệnh |
Đoài - Khôn => Thiên Y |
Niên mệnh năm sinh |
Kim - Thổ => Tương Sinh |
ĐIỂM |
7 |
Xem chi tiết |
1990 |
Mệnh |
Kim - Thổ => Tương Sinh |
Thiên can |
Nhâm - Canh => Tương Sinh |
Địa chi |
Thân - Ngọ => Bình Hòa |
Cung mệnh |
Đoài - Khảm => Họa Hại |
Niên mệnh năm sinh |
Kim - Thủy => Tương Sinh |
ĐIỂM |
7 |
Xem chi tiết |
1992 |
Mệnh |
Kim - Kim => Bình Hòa |
Thiên can |
Nhâm - Nhâm => Bình Hòa |
Địa chi |
Thân - Thân => Bình Hòa |
Cung mệnh |
Đoài - Cấn => Diên Niên |
Niên mệnh năm sinh |
Kim - Thổ => Tương Sinh |
ĐIỂM |
7 |
Xem chi tiết |
1994 |
Mệnh |
Kim - Hỏa => Tương Xung |
Thiên can |
Nhâm - Giáp => Tương Sinh |
Địa chi |
Thân - Tuất => Tứ Đức Hợp |
Cung mệnh |
Đoài - Càn => Sinh Khí |
Niên mệnh năm sinh |
Kim - Kim => Bình Hòa |
ĐIỂM |
7 |
Xem chi tiết |
1998 |
Mệnh |
Kim - Thổ => Tương Sinh |
Thiên can |
Nhâm - Mậu => Bình Hòa |
Địa chi |
Thân - Dần => Lục Xung |
Cung mệnh |
Đoài - Khôn => Thiên Y |
Niên mệnh năm sinh |
Kim - Thổ => Tương Sinh |
ĐIỂM |
7 |
Xem chi tiết |
2001 |
Mệnh |
Kim - Kim => Bình Hòa |
Thiên can |
Nhâm - Tân => Tương Sinh |
Địa chi |
Thân - Tỵ => Lục Hợp |
Cung mệnh |
Đoài - Cấn => Diên Niên |
Niên mệnh năm sinh |
Kim - Thổ => Tương Sinh |
ĐIỂM |
9 |
Xem chi tiết |
2004 |
Mệnh |
Kim - Thủy => Tương Sinh |
Thiên can |
Nhâm - Giáp => Tương Sinh |
Địa chi |
Thân - Thân => Bình Hòa |
Cung mệnh |
Đoài - Khôn => Thiên Y |
Niên mệnh năm sinh |
Kim - Hỏa => Tương Sinh |
ĐIỂM |
9 |
Xem chi tiết |