Xem ngày tốt xấu 2024 , Chọn giờ đẹp hôm nay

Xem ngày tốt xấu
tháng 5/2024

Nhập ngày/tháng/năm dương lịch

Xem theo tháng:

 

Tại sao phải xem tháng 5/2024 ngày nào đẹp?

Bởi vì, trước các công việc quan trọng thì ông cha ta thường tiến hành xem ngày tốt tháng 5/2024 có những ngày nào và chọn giờ đẹp những ngày đó. Đặc biệt khi bạn đang có ý định làm việc trọng đại như kết hôn, cưới hỏi, mua nhà, tậu xe... bạn đang không biết tháng 5 năm 2024 có những ngày nào tốt? Để tiện cho việc tra cứu so sánh các ngày tốt trong tháng 5/2024, PHONG THỦY SỐ liệt kê tất cả ngày tốt trong tháng. Trong trường hợp quý bạn còn chưa chọn được ngày đẹp tháng 5 năm 2024 thì quý vị có thể tra cứu các tháng tiếp theo để tiến hành công việc.

Lưu ý: Nếu như trong trường hợp quý bạn không chọn được ngày tốt 5 năm 2024 thì quý bạn nên xem tiếp các tháng tiếp theo để chọn được ngày đẹp tháng 5/2024 để tiến hành các công việc trọng đại.

XEM NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 5/ 2024

Thứ năm, 2/5/2024 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 24/3/2024 Tức ngày Bính Dần, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ bảy, 4/5/2024 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 26/3/2024 Tức ngày Mậu Thìn, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Chủ nhật, 5/5/2024 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 27/3/2024 Tức ngày Kỷ Tỵ, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ sáu, 10/5/2024 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 3/4/2024 Tức ngày Giáp Tuất, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Thứ bảy, 11/5/2024 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 4/4/2024 Tức ngày Ất Hợi, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ hai, 13/5/2024 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 6/4/2024 Tức ngày Đinh Sửu, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ năm, 16/5/2024 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 9/4/2024 Tức ngày Canh Thìn, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Thứ bảy, 18/5/2024 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 11/4/2024 Tức ngày Nhâm Ngọ, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, 19/5/2024 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 12/4/2024 Tức ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ tư, 22/5/2024 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 15/4/2024 Tức ngày Bính Tuất, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Thứ năm, 23/5/2024 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 16/4/2024 Tức ngày Đinh Hợi, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ bảy, 25/5/2024 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 18/4/2024 Tức ngày Kỷ Sửu, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
Thứ ba, 28/5/2024 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 21/4/2024 Tức ngày Nhâm Thìn, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Thứ năm, 30/5/2024 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 23/4/2024 Tức ngày Giáp Ngọ, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
giờ xấu
Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
Thứ sáu, 31/5/2024 dương lịch
thông tin Âm lịch Ngày 24/4/2024 Tức ngày Ất Mùi, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
thông tin ngày Ngày hoàng đạo
giờ tốt
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)
giờ xấu
Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)
Xem ngày tốt xấu tháng tiếp theo năm 2024

Bảng tra tử vi 2024

Nhập đúng năm sinh âm lịch

Năm sinh:

Xem lịch âm dương

Thứ ba 15 tháng 10

13 Tháng 9, Giáp Thìn

Tin tức tổng hợp

Xem ngày
Ngày Tết Việt Nam

TIN TỨC Xem ngày